Có 1 kết quả:
祕藏 bí tàng
Từ điển trích dẫn
1. Chỉ vật quan trọng giữ kín hoặc trân tàng.
2. Tỉ dụ huyền nhiệm bí ẩn.
3. “Bí tạng” 祕藏: (Thuật ngữ Phật giáo) Pháp môn bí mật người bình phàm không thể biết được.
2. Tỉ dụ huyền nhiệm bí ẩn.
3. “Bí tạng” 祕藏: (Thuật ngữ Phật giáo) Pháp môn bí mật người bình phàm không thể biết được.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ chung những hiện tượng còn được thiên nhiên giấu kín, con người chưa khám phá ra được.
Bình luận 0